Có 2 kết quả:
配給 pèi jǐ ㄆㄟˋ ㄐㄧˇ • 配给 pèi jǐ ㄆㄟˋ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ration
(2) to allocate
(2) to allocate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ration
(2) to allocate
(2) to allocate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh